nhân văn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân văn+
- Human culture, human civilization
- Chủ nghĩa nhân văn
Humannism
- Chủ nghĩa nhân văn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân văn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhân văn":
nhân văn nhân viên - Những từ có chứa "nhân văn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
literature metaphrast civilization euphuism astronomy interpolation civilised humanist literary context more...
Lượt xem: 577